Báo Giá Vách Ngăn Compact Mới Nhất 2025: Tư Vấn Chọn Vật Liệu Chất Lượng Cao
Vách ngăn compact là giải pháp ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại nhờ vào độ bền vượt trội, khả năng chống nước tuyệt đối và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, giữa vô số loại vật liệu và đơn vị thi công, việc chọn đúng sản phẩm phù hợp về giá lẫn chất lượng không hề đơn giản. Bài viết dưới đây từ Nội Thất An Phương sẽ cung cấp báo giá cập nhật mới nhất năm 2025 và tư vấn chọn vách ngăn compact tối ưu cho từng nhu cầu.
I. Vách Ngăn Compact Là Gì?
Vách ngăn compact là loại vách ngăn được sản xuất từ tấm compact laminate (Compact HPL) – vật liệu chịu nước tuyệt đối, cấu tạo từ nhiều lớp giấy kraft ép ở áp suất cao (≥ 1430 psi), bề mặt phủ lớp melamine chống trầy.
Đặc tính nổi bật:
Chịu nước 100%, không cong vênh, mục nát
Chống nấm mốc, vi khuẩn, an toàn với môi trường ẩm
Độ bền cơ học cao, không biến dạng khi va đập
Dễ lau chùi, thi công linh hoạt
Ứng dụng phổ biến:
→ Nhà vệ sinh công cộng, văn phòng, nhà máy, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại.
II. Các Loại Vách Ngăn Compact Phổ Biến Hiện Nay
🔹 Phân loại theo cấu tạo:
Tấm compact HPL 12mm (tấm đặc cao áp)
Cấu tạo từ nhiều lớp giấy kraft nén dưới áp suất ≥1430 psi
Bề mặt phủ melamine chống trầy, chống hóa chất nhẹ
Độ bền cao, không thấm nước, chống va đập mạnh
→ Thích hợp cho nhà vệ sinh công cộng, nhà máy, bệnh viện
Tấm compact CDF (Compact Density Fiberboard)
Vật liệu dạng sợi nén tỷ trọng cao
Có khả năng chống ẩm, nhưng không chống nước hoàn toàn như HPL
Trọng lượng nhẹ, dễ gia công, chi phí thấp hơn HPL
→ Phù hợp cho văn phòng, showroom, khu vực có độ ẩm vừa phải
Tấm compact lõi tổ ong
Cấu tạo từ lớp phủ ngoài kết hợp lõi tổ ong nhôm hoặc giấy
Trọng lượng nhẹ, giá rẻ
Độ bền vừa phải, không chịu nước tốt bằng HPL
→ Dùng cho công trình tạm thời, ít yêu cầu kỹ thuật cao
🔹 Phân loại theo xuất xứ:
Loại vật liệu |
Xuất xứ |
Tuổi thọ trung bình |
Mức giá |
---|---|---|---|
Compact HPL |
Malaysia |
10–15 năm |
Cao |
Compact CDF |
Việt Nam/Đức |
5–8 năm |
Trung bình |
Compact lõi tổ ong |
Việt Nam |
2–4 năm |
Thấp |
🔍 Lưu ý phân biệt:
Compact HPL: chống nước tuyệt đối, thích hợp nơi ẩm ướt
Compact CDF: chống ẩm tốt, nhưng cần hạn chế tiếp xúc nước trực tiếp lâu dài
CDF nhẹ hơn và dễ thi công hơn, nhưng không nên dùng ở nhà vệ sinh công cộng có lưu lượng lớn
III. Báo Giá Vách Ngăn Compact Mới Nhất 2025 (Chi Tiết Theo Loại)
Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật từ Nội Thất An Phương, áp dụng cho năm 2025. Giá vật liệu có thể thay đổi tùy theo nguồn hàng, số lượng đặt mua, địa điểm giao hàng, và loại phụ kiện đi kèm.
📌 Bảng giá vật liệu (tính theo m²):
Loại tấm |
Độ dày |
Xuất xứ |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Bảo hành |
---|---|---|---|---|
Compact HPL |
12mm |
Malaysia |
850.000 – 1.200.000 |
10 năm |
Compact CDF |
12mm |
Việt Nam / Đức |
600.000 – 850.000 |
5 năm |
Compact lõi tổ ong |
18mm |
Việt Nam |
400.000 – 600.000 |
2 năm |
✅ Giải thích nhanh:
Tấm Compact HPL: giá cao hơn nhưng tuổi thọ vượt trội, kháng nước hoàn toàn
Tấm Compact CDF: giá trung bình, phù hợp khu vực khô, hoặc nơi có độ ẩm nhẹ
Tấm lõi tổ ong: phù hợp công trình ngắn hạn hoặc ngân sách thấp
📌 Báo giá thi công trọn gói (vật tư + nhân công):
Diện tích công trình |
Đơn giá dự kiến (VNĐ/m²) |
---|---|
Công trình nhỏ (<10m²) |
1.200.000 – 1.400.000 |
Công trình vừa (10–50m²) |
1.000.000 – 1.200.000 |
Công trình lớn (>50m²) |
Liên hệ để nhận giá ưu đãi |
🎯 Giá thi công đã bao gồm phụ kiện tiêu chuẩn: bản lề, khóa, chân đế inox, thanh nhôm định hình. Nếu yêu cầu phụ kiện cao cấp (inox 304 toàn bộ), vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết.
IV. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Vách Ngăn Compact
Khi nhận báo giá, cần lưu ý các yếu tố ảnh hưởng sau:
1. Chất liệu tấm compact
Tấm HPL đặc → Giá cao hơn nhưng độ bền vượt trội
Lõi tổ ong → Giá rẻ hơn nhưng độ ổn định thấp hơn
2. Phụ kiện kèm theo
Inox 304 chống gỉ (chân đế, bản lề, khóa...)
Sử dụng phụ kiện tốt giúp tăng tuổi thọ hệ vách
3. Thiết kế và quy mô công trình
Công trình phức tạp cần gia công kỹ hơn → Chi phí tăng
Số lượng lớn thường có chiết khấu vật tư và nhân công
4. Địa điểm thi công
Vận chuyển xa → phát sinh phí giao hàng, chi phí lưu kho
Giá giữa HCM và HN có thể chênh lệch do nguồn hàng khác nhau
V. Tư Vấn Chọn Vách Ngăn Compact Chất Lượng Theo Nhu Cầu
Việc chọn đúng loại vách ngăn compact sẽ giúp tối ưu chi phí, đảm bảo độ bền và phù hợp với điều kiện sử dụng thực tế. Dưới đây là gợi ý lựa chọn từng loại vật liệu dựa trên mục đích sử dụng:
Nhu cầu sử dụng |
Loại vật liệu khuyến nghị |
Lý do lựa chọn |
---|---|---|
Nhà vệ sinh công cộng đông người (trung tâm thương mại, sân bay, bệnh viện...) |
Compact HPL Malaysia 12mm |
Chịu nước 100%, chống va đập, bảo trì thấp, tuổi thọ 10–15 năm |
Văn phòng làm việc, phòng thay đồ công sở, showroom khô ráo |
Compact CDF 12mm (Việt Nam hoặc Đức) |
Chống ẩm tốt, bề mặt thẩm mỹ, giá hợp lý, thi công nhanh |
Nhà máy, khu sản xuất thực phẩm, phòng thí nghiệm |
Compact HPL Malaysia + phụ kiện inox 304 |
Đáp ứng môi trường đặc biệt khắt khe: ẩm, hoá chất nhẹ, yêu cầu vệ sinh cao |
Trường học, khu ký túc xá sinh viên |
Compact CDF hoặc HPL tùy ngân sách |
Dễ thi công, sử dụng lâu dài, đáp ứng môi trường sử dụng vừa phải |
Công trình tạm thời, ngân sách hạn chế |
Tấm compact lõi tổ ong (18mm) |
Giá thấp, nhẹ, dễ tháo lắp, phù hợp lắp đặt ngắn hạn hoặc thay đổi thường xuyên |
🔎 Lưu ý khi lựa chọn:
Compact HPL → Ưu tiên dùng tại nơi có độ ẩm cao hoặc lưu lượng người sử dụng lớn
Compact CDF → Thích hợp với môi trường khô, mát, ít tiếp xúc trực tiếp với nước
Luôn yêu cầu đơn vị cung cấp chứng minh xuất xứ (CO, CQ), chính sách bảo hành và mẫu vật liệu trước khi đặt hàng
VI. Kinh Nghiệm Thi Công Vách Ngăn Compact Hiệu Quả
Để đảm bảo tuổi thọ, tính thẩm mỹ và công năng sử dụng của vách ngăn compact, quy trình thi công cần được thực hiện một cách chuyên nghiệp, đúng kỹ thuật. Dưới đây là các kinh nghiệm thực tiễn đã được Nội Thất An Phương đúc kết từ hơn 10 năm thi công hàng nghìn công trình trên toàn quốc:
🔧 1. Khảo sát mặt bằng kỹ lưỡng trước khi thiết kế
Xác định kích thước cụ thể (cao – dài – sâu) theo từng phòng
Đo vị trí cấp thoát nước, cửa ra vào, thiết bị vệ sinh, điều hòa…
Lên layout tối ưu về số buồng, hướng cửa mở, không gian lối đi
Kiểm tra độ bằng phẳng của sàn và trần (nếu lắp vách full cao)
👉 Một bản vẽ thiết kế kỹ lưỡng sẽ tiết kiệm chi phí chỉnh sửa về sau.
🛠 2. Lựa chọn vật liệu phù hợp theo mục đích sử dụng
Compact HPL Malaysia:
dùng cho môi trường ẩm ướt, sử dụng liên tục (như nhà vệ sinh công cộng)
Compact CDF:
dùng cho khu vực khô ráo như văn phòng, showroom
Phụ kiện:
Ưu tiên inox 304 nếu yêu cầu độ bền cao, kháng rỉ – đặc biệt trong khu vực vệ sinh
🧰 3. Thi công theo đúng quy chuẩn kỹ thuật
Khoan bắt chân inox đúng chuẩn (thường 10cm – 12cm cao so với mặt sàn)
Đảm bảo khe hở thoáng dưới đáy vách (khoảng 10–15cm) để thông gió
Gia cố đúng lực các khớp nối, tránh nứt vỡ tấm do siết quá tay
Bắt thanh nhôm đỉnh, nhôm U, nhôm H đúng khớp, đảm bảo chắc chắn và thẩm mỹ
Lắp phụ kiện (bản lề, khóa, móc áo) theo chiều cao tiêu chuẩn để dễ sử dụng
📋 4. Kiểm tra và nghiệm thu toàn bộ hệ thống
Đảm bảo cửa đóng – mở nhẹ, không bị kẹt
Kiểm tra độ vững chắc của vách và phụ kiện
Test khả năng chống nước (nếu dùng ở nhà vệ sinh)
Làm sạch toàn bộ công trình sau thi công
🧠 5. Bảo trì định kỳ & hướng dẫn sử dụng
Với vách compact CDF, nên tránh rửa nước áp lực cao trực tiếp
Thường xuyên vệ sinh bề mặt bằng khăn mềm và dung dịch tẩy nhẹ
Kiểm tra phụ kiện sau 6 tháng/lần để thay thế kịp thời nếu có dấu hiệu mòn, gỉ
💡 Chuyên gia khuyên dùng:
Lựa chọn đơn vị có kinh nghiệm thực tế và chính sách bảo hành rõ ràng sẽ giúp công trình của bạn vận hành ổn định, hạn chế chi phí phát sinh về sau.
VII. Kết Luận & Gợi Ý Nhà Cung Cấp Uy Tín
Tóm tắt nhanh:
Giá vách ngăn compact dao động từ 650.000 – 1.200.000 VNĐ/m² tùy loại
Ưu tiên chọn Compact HPL chính hãng, có chứng nhận chất lượng
Chọn đơn vị cung cấp có kho hàng sẵn, đội ngũ kỹ thuật lành nghề
✅ Gợi ý: Nội Thất An Phương – Đơn vị chuyên cung cấp & thi công vách ngăn compact uy tín
Website: https://tamcompact.com.vn
Hotline: 0938 031 062
Email: vachngananphuong@gmail.com
Trụ sở: 202 Hoàng Văn Thụ, P.9, Q. Phú Nhuận, TPHCM
Văn phòng: 390/11 Hiệp Thành 13, P.Hiệp Thành, Q.12, TPHCM
Kho HCM: 726 Lê Văn Khương, P.Thới An, Q.12, TP.HCM
Kho Hà Nội: 158 Phan Trọng Tuệ, X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, Hà Nội