Phân Biệt Tấm Compact CDF Và HPL – Đừng Nhầm Khi Mua Vật Liệu Vệ Sinh
Vì sao bạn dễ nhầm giữa Compact CDF và HPL?
Trên thị trường hiện nay, hai loại vật liệu Compact CDF và Compact HPL thường được gọi chung là “tấm Compact”, khiến rất nhiều khách hàng nhầm lẫn. Bề mặt của chúng nhìn gần như giống hệt nhau — phẳng, mịn, có lớp phủ melamine sáng bóng. Nhưng sự thật là bên trong hai loại tấm này hoàn toàn khác nhau về cấu tạo, độ bền và khả năng chịu ẩm.
Sai lầm phổ biến nhất là mua nhầm tấm CDF giá rẻ nhưng tưởng là HPL chính hãng, dẫn đến:
Chỉ sau vài tháng sử dụng, tấm bị phồng, cong vênh, thấm nước;
Vách ngăn vệ sinh nhanh xuống cấp, gây mùi ẩm mốc;
Chi phí sửa chữa tốn gấp đôi so với chọn đúng ban đầu.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đúng – phân biệt rõ – chọn đúng loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình.

Tổng quan về hai loại vật liệu Compact phổ biến hiện nay
Tấm Compact HPL là gì?
HPL (High Pressure Laminate) là loại tấm Compact cao cấp được sản xuất bằng cách ép nhiều lớp giấy kraft tẩm keo phenolic dưới áp suất cực cao (khoảng 1400 PSI) và nhiệt độ trên 150°C.
Bề mặt được phủ lớp melamine chống trầy, chống tia UV, tạo nên sản phẩm có độ cứng và độ bền cực cao.
Đặc tính nổi bật của HPL:
Lõi đen đồng nhất, mịn, không thấm nước;
Chịu va đập, chịu nhiệt, chống nấm mốc, chống trầy xước;
Tuổi thọ trung bình 15–20 năm;
Dễ lau chùi, không bị ố vàng theo thời gian.
Ứng dụng phổ biến: vách ngăn vệ sinh, mặt bàn thí nghiệm, tủ locker, phòng thay đồ, khu ẩm ướt hoặc ven biển.
Tấm Compact CDF là gì?
Tấm compact CDF (Compact Density Fiberboard) là vật liệu được nén từ sợi gỗ tự nhiên mật độ cao (wood fiber) và ép cùng keo dưới áp lực thấp hơn (khoảng 900–1200 PSI).
Bề mặt cũng được phủ lớp laminate hoặc melamine, tạo cảm giác gần giống với HPL.
Đặc điểm của CDF:
Lõi nâu xám, có thể thấy xơ gỗ li ti khi cắt;
Độ nén thấp hơn, dễ hút nước ở mép cắt;
Trọng lượng nhẹ, dễ gia công, giá thành rẻ hơn HPL;
Tuổi thọ trung bình 5–8 năm.
Ứng dụng: phù hợp các không gian khô ráo như văn phòng, tủ nội thất, vách ngăn phòng làm việc, không khuyến khích dùng cho nhà vệ sinh hoặc môi trường ẩm ướt.
Bảng so sánh chi tiết giữa Compact HPL và CDF
|
Tiêu chí |
Compact HPL |
Compact CDF |
|---|---|---|
|
Cấu tạo |
Giấy kraft + keo phenolic ép áp lực 1400 PSI |
Sợi gỗ nén mật độ cao, phủ laminate |
|
Độ nén & độ bền |
1350–1500 PSI – cực bền |
900–1200 PSI – thấp hơn |
|
Khả năng chịu nước |
99–100%, không hút ẩm |
80–85%, mép cắt dễ hút nước |
|
Trọng lượng |
Nặng, đặc, cứng chắc |
Nhẹ, xốp hơn |
|
Ứng dụng |
Nhà vệ sinh, resort, trường học, bệnh viện |
Văn phòng, khu khô ráo |
|
Giá trung bình |
1.100.000 – 1.400.000đ/m² |
700.000 – 950.000đ/m² |
|
Tuổi thọ trung bình |
15–20 năm |
5–8 năm |
|
Bảo hành |
5 năm |
1–2 năm |
Infographic gợi ý: hình ảnh cắt lớp CDF (thấy sợi gỗ) vs HPL (lõi đen đặc).

Cách Nhận Biết Nhanh Giữa HPL Và CDF Khi Mua Vật Liệu
Trên thị trường hiện nay, không ít đại lý rao bán “tấm compact HPL giá rẻ” nhưng thực tế lại là tấm CDF giả dạng. Việc nhận biết đúng loại vật liệu giúp bạn tránh mất tiền oan, đồng thời đảm bảo tuổi thọ công trình trên 10–20 năm.
Dưới đây là 5 bước nhận diện nhanh – chính xác – dễ thực hiện ngay cả khi bạn không có thiết bị đo chuyên dụng.
1️ Quan sát bằng mắt – Nhìn kỹ phần lõi và cạnh cắt
Đây là cách đơn giản nhất mà hiệu quả cao nhất.
|
Dấu hiệu |
Tấm Compact HPL thật |
Tấm CDF (Compact Density Fiberboard) |
|---|---|---|
|
Màu lõi |
Đen đặc, đồng nhất toàn khối |
Nâu xám, đôi khi loang đen không đều |
|
Cạnh cắt |
Mịn, phẳng, không thấy sợi gỗ |
Có thể thấy rõ sợi gỗ li ti, dễ bong khi sờ |
|
Kết cấu |
Cứng chắc, không có lỗ rỗ |
Xốp hơn, có cảm giác “mềm cạnh” |
Mẹo nhỏ:
Lấy đèn pin rọi vào cạnh – HPL sẽ phản sáng nhẹ và đều, còn CDF sẽ hút sáng, thấy rỗ sần.
Kết luận:
Nếu nhìn thấy lõi nâu xám hoặc xơ gỗ nhỏ li ti, gần như chắc chắn đó không phải HPL thật.
2️ Cảm nhận bằng tay – Trọng lượng và độ đặc
Cầm hai tấm có cùng kích thước (ví dụ 600×600mm), bạn sẽ nhận ra ngay:
Tấm HPL:
Cảm giác nặng, đặc tay;
Khi gõ nhẹ bằng móng tay nghe tiếng “đanh” như gỗ cứng;
Mép tấm cứng, không xước.
Tấm CDF:
Nhẹ hơn khoảng 15–20%;
Khi gõ phát ra tiếng “bụp” hoặc “bẹt”;
Mép tấm mềm, dễ mẻ khi va đập.
Kinh nghiệm thực tế từ thợ An Phương:
Khi lắp đặt, HPL thường nặng hơn – cần 2 người khiêng tấm lớn; CDF có thể khiêng 1 người, nhưng bề mặt dễ sứt ở mép nếu va nhẹ.

3️ Kiểm tra khả năng chịu nước – Cách test nhanh tại chỗ
Đây là bước quan trọng nhất để phân biệt chất lượng thật – giả.
Cách thử:
Dùng miếng cắt 5×5cm từ mỗi loại tấm.
Đổ nước hoặc ngâm một nửa cạnh tấm trong ly nước khoảng 3–6 giờ.
Quan sát kết quả.
|
Kết quả |
HPL |
CDF |
|---|---|---|
|
Màu sắc |
Giữ nguyên, không đổi màu |
Mép ngả nâu, xám hoặc phồng nhẹ |
|
Độ phồng |
Không nở, không tách lớp |
Mép nở 0,5–1mm, đôi khi bong lớp phủ |
|
Mùi |
Không có mùi |
Có mùi gỗ ẩm, keo phenolic thoát hơi |
Kết quả thực nghiệm tại xưởng An Phương (2024):
HPL ngâm 24h vẫn nguyên vẹn; CDF ngâm 6h đã bắt đầu thấm nước ở viền cắt.
Kết luận:
Nếu bạn thấy mép tấm sủi nhẹ hoặc xốp sau vài giờ, đó chắc chắn là CDF.
4️ Kiểm tra giá bán và cách tư vấn của nhà cung cấp
Giá luôn là “chỉ báo” rõ nhất về chất lượng.
Giá tấm HPL chuẩn 2025: khoảng 1.100.000–1.400.000đ/m² (tùy độ dày và thương hiệu).
Giá tấm CDF: khoảng 700.000–950.000đ/m².
Nếu một đơn vị báo giá “tấm compact HPL chỉ 750.000đ/m²”, bạn cần nghi ngờ ngay.
90% trường hợp đó là CDF đội lốt HPL – họ chỉ nói “compact cao áp” mà không ghi rõ “HPL”.
Cách kiểm tra uy tín nhà cung cấp:
Có website chính thức, địa chỉ kho rõ ràng, hóa đơn – CO-CQ minh bạch.
Cho khách hàng xem mẫu thật và test trực tiếp tại kho.
5️ Xem chứng nhận & nguồn gốc vật liệu
Đây là yếu tố giúp bạn xác thực tính chính hãng và được bảo hành lâu dài.
Tấm Compact HPL thật có:
Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ).
Tem dán mã lô sản xuất, in nổi hoặc laser ở cạnh.
Thông tin rõ: độ nén, độ dày, nhà sản xuất (VD: Formica, Wilsonart, Greenlam...).
CDF không có mã lô hoặc chỉ dán tem “laminate” chung chung, không ghi PSI.
Tại Nội Thất An Phương, mỗi tấm HPL nhập kho đều có mã batch riêng, được kiểm tra chịu nước trước khi thi công – khách hàng có thể test trực tiếp tại xưởng.

Tóm tắt cách phân biệt nhanh (Checklist khi đi mua)
|
Kiểm tra |
Nếu HPL thật |
Nếu CDF |
|---|---|---|
|
Lõi |
Đen đặc, mịn, cứng |
Nâu xám, thấy xơ gỗ |
|
Trọng lượng |
Nặng, đặc tay |
Nhẹ hơn 15–20% |
|
Thử nước |
Không nở, không thấm |
Mép phồng, ngả màu |
|
Giá bán |
1.1–1.4 triệu/m² |
0.7–0.95 triệu/m² |
|
Giấy tờ |
Có CO-CQ, tem mã lô |
Không có hoặc chung chung |
Nguyên tắc vàng:
Nếu bạn chưa chắc chắn, hãy yêu cầu ngâm thử nước trực tiếp tại kho – đây là cách đơn giản nhất để nhận ra đâu là tấm HPL thật.
Kinh nghiệm thực tế từ An Phương
Trong quá trình thi công hơn 1.000+ công trình vách ngăn vệ sinh tại TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu, chúng tôi đã gặp nhiều trường hợp khách hàng bị lừa mua CDF nhưng nghĩ là HPL.
Chỉ sau 6–12 tháng, tấm bắt đầu:
Phồng cạnh, tróc keo, mục lõi;
Vách cong, cửa kẹt;
Mất toàn bộ tính thẩm mỹ ban đầu.
Sau khi thay bằng HPL chính hãng, công trình hoạt động ổn định hơn 5 năm không hư hại.
“Lời khuyên từ đội thi công An Phương”:
Nếu bạn cầm tấm lên mà thấy nhẹ, lõi nâu, hoặc giá quá rẻ – đừng mua. Hãy yêu cầu test nước hoặc nhờ đơn vị uy tín xác thực giúp bạn.
Khi nào nên dùng CDF và khi nào nên chọn HPL?
|
Tình huống sử dụng |
Nên chọn loại nào |
Lý do / Giải thích |
|---|---|---|
|
Nhà vệ sinh công cộng, trung tâm thương mại |
HPL |
100% chịu ẩm, không biến dạng |
|
Văn phòng, không gian khô ráo |
CDF |
Tiết kiệm chi phí, dễ gia công |
|
Công trình ven biển, resort |
HPL |
Chịu muối, chống ăn mòn, bền lâu |
|
Trường học, bệnh viện |
HPL |
An toàn, vệ sinh, tuổi thọ cao |
|
Khu nhà tạm, vách di động |
CDF |
Chi phí thấp, dễ tháo lắp |
Kinh nghiệm chọn mua tấm Compact HPL chính hãng
1️ Kiểm tra chứng nhận CO-CQ, xuất xứ rõ ràng
Nhà cung cấp uy tín luôn có hồ sơ chứng nhận nguồn gốc.
HPL thật thường có tem bảo hành, in mã sản xuất.
2️ Xem mẫu thật – test nước tại chỗ
Yêu cầu cắt mẫu nhỏ và ngâm nước trực tiếp.
So sánh màu lõi, trọng lượng, độ phẳng.
3️ Ưu tiên đơn vị có đội ngũ thi công riêng
Thi công đúng kỹ thuật giúp tuổi thọ vật liệu đạt tối đa.
4️ Hỏi rõ chính sách bảo hành, đổi trả
HPL chính hãng thường bảo hành tối thiểu 3–5 năm.
CDF không có hoặc chỉ 1 năm – cần cân nhắc kỹ.

Kết luận: Hiểu đúng để chọn đúng – tránh mất tiền oan
Tấm Compact HPL và Compact CDF có vẻ ngoài tương tự nhau nhưng khác biệt rất lớn ở độ nén, khả năng chịu ẩm và tuổi thọ.
Nếu công trình của bạn nằm ở khu vực ẩm ướt, nhà vệ sinh, trường học, resort, ven biển, HPL là lựa chọn bắt buộc.
CDF chỉ nên dùng cho khu khô ráo, nội thất văn phòng, hoặc công trình tạm.
Chọn đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn:
Bền đẹp 10–20 năm, không lo sửa chữa;
An toàn, thẩm mỹ, tiết kiệm dài hạn.
📞 Liên hệ ngay Nội Thất An Phương để được tư vấn chọn tấm Compact chính hãng, test mẫu trực tiếp tại kho & nhận báo giá thi công trọn gói toàn quốc.
NỘI THẤT AN PHƯƠNG – CHUYÊN GIA VÁCH NGĂN COMPACT
Hotline: 0938 031 062
Email: vachngananphuong@gmail.com
Fanpage: facebook.com/vachngancompactgiaxuong
Website: https://tamcompact.com.vn
Địa chỉ công ty: 202 Hoàng Văn Thụ, P.9, Q. Phú Nhuận, TP.HCM
Văn phòng: 390/11 Hiệp Thành 13, P. Hiệp Thành, Q.12, TP.HCM
Kho HCM: 542/6 Nguyễn Ảnh Thủ, Hiệp Thành, Q.12, TP.HCM
Kho Hà Nội: 158 Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, H. Thanh Trì, Hà Nội
❓ Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1️ Tấm Compact CDF có dùng cho nhà vệ sinh được không?
→ Có thể, nhưng chỉ tạm thời. Sau 6–12 tháng, mép dễ hút ẩm và phồng.
2️ Làm sao biết mình mua đúng HPL thật?
→ Quan sát lõi đen đặc, trọng lượng nặng, tem in nguồn gốc, có CO-CQ.
3️ Tấm HPL có bị trầy không?
→ Lớp phủ melamine chống trầy rất tốt, độ bền bề mặt gấp 3 lần CDF.
4️ Giá chênh giữa HPL và CDF là bao nhiêu?
→ Khoảng 30–40%, nhưng HPL bền gấp 3 lần, nên tính theo tuổi thọ thì rẻ hơn.
5️ Có thể kết hợp HPL và CDF trong cùng công trình không?
→ Hoàn toàn có thể: khu ẩm (HPL), khu khô (CDF) – tối ưu chi phí mà vẫn bền đẹp.










