Tấm Compact CDF 12mm
Tấm compact CDF 12mm là một dạng vật liệu dạng tấm có tỷ trọng nén cao, cấu tạo từ sợi gỗ tự nhiên kết hợp keo phenolic, được nén dưới áp suất lớn để tạo nên một lõi siêu bền, siêu chống nước. "CDF" là viết tắt của Compact Density Fiberboard – một bước tiến cải tiến so với các dòng tấm HDF, MDF truyền thống.
I. Tấm Compact CDF 12mm là gì?
Tấm compact CDF 12mm là một dạng vật liệu dạng tấm có tỷ trọng nén cao, cấu tạo từ sợi gỗ tự nhiên kết hợp keo phenolic, được nén dưới áp suất lớn để tạo nên một lõi siêu bền, siêu chống nước. "CDF" là viết tắt của Compact Density Fiberboard – một bước tiến cải tiến so với các dòng tấm HDF, MDF truyền thống.
Với độ dày 12mm, loại vật liệu này được xem là chuẩn phổ biến nhất cho các ứng dụng như: vách ngăn vệ sinh, tủ locker, vách kỹ thuật, nội thất công nghiệp.
🎯 Mục tiêu bài viết này là giúp bạn hiểu sâu về cấu tạo – ứng dụng – cách lựa chọn tấm CDF 12mm và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho công trình của mình.
II. Cấu tạo & Đặc điểm kỹ thuật của tấm Compact CDF 12mm
1. Cấu tạo tổng quan
Tấm Compact CDF (Compact Density Fiberboard) 12mm được chế tạo từ sợi gỗ tự nhiên nghiền mịn, liên kết bằng keo phenolic chịu nhiệt, sau đó được nén ở áp suất cực cao (thường từ 1000 – 1200 kg/m²). Quá trình ép nhiệt cao giúp tạo ra một khối đặc chắc, có tỷ trọng lớn, mang lại khả năng chống nước, chống cháy và chịu lực vượt trội.
Cấu trúc gồm 3 lớp chính:
Lớp lõi CDF (Compact Fiber Core): Cấu thành từ sợi gỗ siêu mịn & nhựa nhiệt rắn. Đây là phần chính giúp tấm có kết cấu đặc chắc và tỷ trọng cao (~900–1050 kg/m³).
Lớp keo phenolic: Được sử dụng để cố định sợi gỗ trong quá trình ép nhiệt, giúp tăng khả năng chống nước, mối mọt và cháy lan.
Lớp bề mặt (Melamine hoặc Laminate HPL): Phủ trên hai mặt để tạo màu sắc, hoa văn, đồng thời tăng tính năng chống trầy xước, kháng hóa chất, dễ vệ sinh.
🔎 Lưu ý: CDF là lõi vật liệu. Nếu phủ Laminate HPL trên bề mặt, sản phẩm được gọi là Compact Laminate CDF – thường dùng trong môi trường yêu cầu thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội.
2. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của tấm CDF 12mm
Tiêu chí kỹ thuật |
Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ dày |
12mm |
Tỷ trọng |
900 – 1050 kg/m³ |
Độ hút nước |
< 3% |
Khả năng chống cháy |
EN 13501-1: B-s2, d0 (chống cháy lan) |
Kháng hóa chất nhẹ |
Đạt chuẩn EN 438-2 |
Độ bền uốn |
> 30 MPa |
Độ cứng bề mặt |
3.5 – 4.0 N/mm² |
Chịu nhiệt ngắn hạn |
Lên tới 180°C |
Kích thước tiêu chuẩn |
1220 x 1830 mm hoặc 1530 x 1830 mm |
Màu sắc bề mặt |
Trơn, vân gỗ, giả kim loại... |
✅ Sản phẩm tấm CDF 12mm chính hãng thường đạt các tiêu chuẩn: ISO 9001, FSC, EN 438, phù hợp với yêu cầu thi công công cộng, công nghiệp và kỹ thuật cao.
3. Ưu điểm kỹ thuật nổi bật
Chống nước tuyệt đối: Lõi phenolic đặc giúp ngăn hoàn toàn sự thẩm thấu của nước – không cong vênh khi tiếp xúc lâu dài.
Chịu va đập, lực nén cao: Phù hợp cho môi trường có tần suất sử dụng lớn như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại.
Chống cháy lan hiệu quả: Không bắt lửa nhanh, không sinh khí độc.
Kháng mối mọt & nấm mốc tự nhiên: Không cần xử lý hóa chất bảo quản như gỗ tự nhiên.
Tăng tuổi thọ công trình lên đến 15–20 năm trong điều kiện sử dụng đúng kỹ thuật.
4. So sánh kỹ thuật: CDF 12mm vs HDF/MDF thông thường
Tiêu chí |
CDF 12mm |
HDF/MDF truyền thống |
---|---|---|
Chống nước |
✅ Tuyệt đối |
❌ Hút nước nhanh |
Chịu lực |
✅ Cao |
❌ Trung bình |
Kháng mối mọt |
✅ Có |
❌ Không có |
Thời gian sử dụng |
15–20 năm |
3–7 năm |
Khả năng thi công |
Dễ gia công CNC, khoan |
Dễ gia công |
Tính thẩm mỹ bề mặt |
Cao, nhiều mẫu mã |
Giới hạn nếu không phủ HPL |
Khả năng ứng dụng ngoài trời |
Có thể có mái che |
Không phù hợp |
5. Tính ứng dụng rộng rãi
Với đặc điểm kỹ thuật vượt trội, tấm compact CDF 12mm là lựa chọn hàng đầu trong các công trình:
Vách ngăn vệ sinh công cộng: nhà ga, sân bay, trường học, bệnh viện
Tủ locker, tủ kỹ thuật: siêu thị, văn phòng, trung tâm thể thao
Vách kỹ thuật, phòng máy lạnh công nghiệp
Tủ đựng thiết bị y tế, hóa chất nhẹ
Nếu bạn cần tư vấn cụ thể về lựa chọn dòng CDF 12mm phù hợp với công trình, đừng ngần ngại liên hệ:
📞 Hotline: 0938 031 062
📧 Email: vachngananphuong@gmail.com
🌐 Website: https://tamcompact.com.vn
III. Tại sao nên chọn độ dày 12mm cho tấm Compact CDF?
Trong số các độ dày phổ biến của vật liệu Compact CDF như 6mm, 12mm, 18mm và 25mm, 12mm là độ dày được lựa chọn phổ biến nhất trong thực tế thi công. Lý do không chỉ nằm ở mặt kỹ thuật mà còn ở khả năng cân bằng giữa chi phí – độ bền – tính ứng dụng.
1. Cân bằng tối ưu giữa độ bền và trọng lượng
Tấm CDF 12mm có kết cấu lõi đặc, tỷ trọng cao (~900–1050 kg/m³) nên dù chỉ dày 12mm, sản phẩm vẫn đảm bảo:
Độ cứng vững tuyệt vời, không cong vênh khi sử dụng làm vách ngăn treo tường hoặc lắp đặt dạng module.
Trọng lượng vừa phải, giúp thi công dễ dàng, không gây quá tải lên hệ khung, ray treo hoặc bản lề như các loại dày 18–25mm.
Đủ dày để bắt vít, khoan lỗ, gia công CNC đẹp và bền chắc.
🛠 Trong ứng dụng thực tế tại các công trình công cộng như trường học, văn phòng, bệnh viện, trung tâm thương mại, tấm CDF 12mm được ưa chuộng vì đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật mà vẫn tiết kiệm chi phí thi công.
2. Tối ưu chi phí mà vẫn giữ hiệu năng
So với các loại dày hơn như 18mm hay 25mm, tấm CDF 12mm rẻ hơn 15–35% nhưng không làm giảm chất lượng sử dụng trong đa số ứng dụng phổ biến. Điều này đặc biệt quan trọng với:
Công trình quy mô lớn cần tối ưu ngân sách (trường học, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp).
Dự án yêu cầu khối lượng cao, cần vật liệu đồng đều, dễ vận chuyển và thi công nhanh.
💰 Giải pháp kinh tế nhưng không hy sinh chất lượng – đó chính là lý do các đơn vị kỹ thuật và nhà thầu nội thất lựa chọn CDF 12mm thay vì loại dày hơn.
3. Phù hợp với tiêu chuẩn thi công vách ngăn & tủ kỹ thuật
Trong ngành nội thất kỹ thuật, 12mm là độ dày được khuyến nghị chuẩn cho các hạng mục sau:
Vách ngăn vệ sinh Compact: Bền, chịu nước, nhẹ, dễ thay thế.
Tủ locker công cộng: Dễ lắp ráp, cắt CNC chính xác.
Vách kỹ thuật điện – nước: Cứng chắc, không cong vênh.
Bàn lab, nội thất y tế, công nghiệp (trong môi trường khô, không cần siêu chịu lực).
🔧 Với độ dày 12mm, bạn có thể sử dụng các phụ kiện thông dụng như bản lề, khóa, kẹp inox, ray trượt… mà không cần thiết kế riêng như các dòng 18mm hoặc mỏng hơn.
4. So sánh thực tế giữa các độ dày
Tiêu chí |
CDF 6mm |
CDF 12mm (phổ biến) |
CDF 18mm – 25mm |
---|---|---|---|
Độ bền cơ học |
Thấp |
Cao |
Rất cao |
Chống cong vênh |
Trung bình |
Ổn định |
Rất ổn định |
Trọng lượng |
Nhẹ |
Vừa phải |
Nặng – khó thi công hơn |
Chi phí vật liệu |
Rẻ nhất |
Tối ưu chi phí |
Cao |
Ứng dụng phù hợp |
Trang trí, ốp tường |
Vách ngăn, tủ locker |
Mặt bàn, vách chịu lực cao |
5. Khi nào nên chọn dày hơn?
Bạn chỉ nên cân nhắc sử dụng CDF 18mm hoặc 25mm trong các trường hợp:
Cần chịu lực rất cao như: bàn thí nghiệm, mặt bàn thao tác trong nhà máy.
Công trình có yêu cầu đặc biệt về khả năng chống va đập mạnh hoặc lắp đặt thiết bị nặng.
Kết luận
Tấm Compact CDF 12mm là lựa chọn tối ưu nhất cho 80–90% ứng dụng phổ biến nhờ:
✅ Đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật
✅ Giá thành hợp lý
✅ Thi công nhanh – gọn – hiệu quả
✅ Thẩm mỹ cao, bền vững trong thời gian dài
📞 Để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất theo nhu cầu công trình, vui lòng liên hệ Nội Thất An Phương:
Hotline: 0938 031 062
Website: https://tamcompact.com.vn
Mail: vachngananphuong@gmail.com
IV. Ưu điểm nổi bật của tấm Compact CDF 12mm
✅ Chống nước tuyệt đối: Không mục, không trương nở dù ngâm lâu trong môi trường ẩm.
✅ Chống cháy lan: Lõi phenolic khó bắt lửa, hạn chế cháy lan khi có sự cố.
✅ Chống mối mọt & hóa chất nhẹ: Lý tưởng trong môi trường nhà vệ sinh, xưởng sản xuất, bệnh viện.
✅ Chịu lực cao – chống va đập: Không cong vênh, nứt gãy như MDF hoặc nhựa PVC.
✅ Thẩm mỹ đa dạng: Bề mặt melamine có hơn 100+ màu sắc vân gỗ, màu trơn, nhám, bóng mờ...
V. Những lưu ý khi chọn mua tấm CDF 12mm
⚠️ Cẩn trọng khi mua:
Nhiều sản phẩm MDF tráng laminate được bán “giả dạng” là CDF
Phân biệt bằng trọng lượng, lõi đặc nặng, và độ cứng khi cắt
📋 Nên kiểm tra:
Xuất xứ: Đức, Trung Quốc, Việt Nam – nên chọn hàng rõ nguồn gốc
Chứng chỉ: FSC, ISO 9001, EN 438 cho độ an toàn và chất lượng
Cần kiểm tra độ nén thật: dùng thước hoặc thử cắt kiểm chứng lõi
💡 Lời khuyên từ Nội Thất An Phương: Đừng mua chỉ theo giá – hãy chọn theo chất lượng và độ tin cậy của nhà cung cấp.
VI. Báo giá tấm Compact CDF 12mm mới nhất
Hạng mục |
Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|
Tấm CDF 12mm loại tiêu chuẩn (trơn) |
1.100.000 – 1.350.000 / tấm |
Tấm CDF 12mm phủ laminate vân gỗ |
1.300.000 – 1.600.000 / tấm |
Gia công theo yêu cầu (khoan, CNC, bo viền) |
Liên hệ để báo giá cụ thể |
📌 Giá có thể thay đổi theo: số lượng, màu sắc, vị trí giao hàng, hoặc nhu cầu gia công.
📞 Liên hệ hotline 0938 031 062 hoặc truy cập https://tamcompact.com.vn để nhận báo giá chi tiết nhất.
VII. Tư vấn chọn loại CDF 12mm theo ứng dụng
Ứng dụng |
Tiêu chí cần ưu tiên |
Gợi ý vật liệu |
---|---|---|
Trường học |
Bền – dễ vệ sinh – an toàn |
CDF 12mm phủ melamine mờ |
Nhà máy/xưởng |
Chống hóa chất – chống cháy |
CDF 12mm laminate công nghiệp |
Trung tâm thương mại |
Thẩm mỹ – chống trầy xước |
CDF 12mm vân gỗ cao cấp |
📋 Checklist nhanh để lựa chọn đúng:
✅ Cần chống nước tuyệt đối?
✅ Môi trường có hóa chất, hơi nước, độ ẩm?
✅ Cần thẩm mỹ cao, vân gỗ/nhám/kim loại?
✅ Cần gia công CNC theo bản thiết kế?
VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Tấm CDF có dùng được ngoài trời không?
➡ Không khuyến khích – nếu dùng cần mái che, tránh mưa trực tiếp.
2. CDF có cắt CNC theo yêu cầu không?
➡ Có – Nội Thất An Phương nhận gia công theo bản vẽ kỹ thuật.
3. Khác biệt giữa HPL và CDF là gì?
➡ HPL là lớp phủ bề mặt. CDF là lõi vật liệu – có thể được phủ HPL để tăng tính năng.
4. Có hỗ trợ giao hàng toàn quốc?
➡ Có – giao từ kho HCM & Hà Nội, hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
IX. Kết luận
Tấm compact CDF 12mm là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một vật liệu bền – chống nước – chịu lực cao mà vẫn thẩm mỹ, tiết kiệm chi phí.
Nội Thất An Phương cam kết:
✅ Cung cấp sản phẩm CDF chuẩn chất lượng – có chứng chỉ
✅ Gia công theo yêu cầu
✅ Giao hàng nhanh toàn quốc – hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
📞 Hotline tư vấn kỹ thuật – báo giá: 0938 031 062
📧 Mail: vachngananphuong@gmail.com
🌐 Website: https://tamcompact.com.vn
📍 Thông tin liên hệ
CÔNG TY NỘI THẤT AN PHƯƠNG
🏢 VP: 390/11 Hiệp Thành 13, P. Hiệp Thành, Q.12, TP.HCM
🏭 Kho HCM: 726 Lê Văn Khương, P. Thới An, Q.12, TP.HCM
🏭 Kho HN: 158 Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, H. Thanh Trì, Hà Nội
📍 Showroom: 202 Hoàng Văn Thụ, P.9, Q. Phú Nhuận, TP.HCM