Vách Ngăn Compact HPL
Vách ngăn compact HPL đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều dự án lớn. Nhưng làm thế nào để phân biệt tấm Compact thật – giả? Nên chọn loại nào phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng?
Vách Ngăn Compact HPL Là Gì? Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng Thực Tế [Cập Nhật 2025]
Trong thời đại yêu cầu cao về tính thẩm mỹ, độ bền và vệ sinh trong các công trình công cộng, vách ngăn compact HPL đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều dự án lớn. Nhưng làm thế nào để phân biệt tấm Compact thật – giả? Nên chọn loại nào phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng?
Nội Thất An Phương xin chia sẻ một bài viết toàn diện, giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z về vách ngăn Compact HPL: cấu tạo, ưu điểm, bảng giá mới nhất 2025, quy trình thi công, và cách chọn đơn vị uy tín.
I. Vách ngăn Compact HPL là gì?
Compact HPL (High Pressure Laminate) là một loại vật liệu chuyên dùng làm vách ngăn nhà vệ sinh, locker, phòng sạch, được cấu tạo từ lõi giấy kraft ép ở áp suất và nhiệt độ cực cao, bề mặt phủ lớp melamine chống trầy.
Đặc điểm nổi bật:
Độ dày phổ biến: 12mm (chống nước 100%)
Cứng, bền, không cong vênh
Khả năng chịu lực và hóa chất cao
✅ So sánh nhanh với các loại tấm khác:
Vật liệu |
Chống nước |
Độ bền |
Giá thành |
Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
Compact HPL |
✅ 100% |
Cao |
Trung bình |
Vách toilet, locker |
MDF/MFC |
❌ Thấp |
Trung bình |
Rẻ hơn |
Nội thất khô |
CDF (compact giả) |
❌ Rất thấp |
Thấp |
Rẻ |
Không nên dùng |
II. Ưu điểm vượt trội của vách ngăn Compact HPL
Tấm Compact HPL không phải ngẫu nhiên được chọn làm vật liệu tiêu chuẩn trong các công trình hiện đại như trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện hay văn phòng. Những ưu điểm sau đây lý giải vì sao vật liệu này đang dẫn đầu phân khúc vách ngăn cao cấp:
1. Chống nước tuyệt đối – bền vững trong mọi điều kiện ẩm ướt
Compact HPL được ép ở áp suất >1430 psi với lõi giấy kraft tẩm nhựa phenolic – giúp tấm có độ đặc và khả năng chống nước gần như tuyệt đối. Ngâm tấm trong nước nhiều ngày không bị trương nở, bong tróc – lý tưởng cho nhà vệ sinh công cộng, locker phòng gym, khu hồ bơi.
2. Chống cháy, chống mối mọt, chống hóa chất nhẹ
Tấm compact không chỉ bền với nước mà còn có khả năng chống cháy lan, không bị mối mọt hay mục nát theo thời gian. Ngoài ra, nhờ lớp melamine bề mặt, tấm còn chịu được dung dịch tẩy rửa nhẹ, rất phù hợp cho khu vực vệ sinh cần khử khuẩn thường xuyên.
3. Bề mặt cứng, chống trầy xước – dễ vệ sinh
Lớp phủ Melamine resin giúp bề mặt của tấm Compact HPL đạt độ cứng cao (theo thang độ cứng Mohs), khó trầy xước do va đập thông thường. Người dùng chỉ cần lau bằng khăn ẩm là sạch – giảm thiểu chi phí vệ sinh hàng tháng.
4. Độ bền vượt trội – tuổi thọ lên đến 10–15 năm
Không bị ảnh hưởng bởi hơi nước, nấm mốc hay các yếu tố môi trường khắc nghiệt, Compact HPL có tuổi thọ trung bình từ 10 đến 15 năm, nếu được thi công và bảo trì đúng cách. Đây là điểm mạnh so với các vật liệu truyền thống như MFC, MDF hay tấm nhựa PVC.
5. Thẩm mỹ cao – đa dạng màu sắc và thiết kế
Tấm Compact HPL có hơn 30+ mã màu phổ biến: màu trơn (trắng, xám, đen...), vân gỗ, vân đá, màu pastel, dễ dàng phối hợp với mọi không gian nội thất. Có thể in logo, mã QR hoặc tạo thiết kế riêng theo yêu cầu.
6. Linh hoạt – dễ thi công, bảo trì, tháo lắp
Tấm Compact có thể dễ dàng cắt CNC theo yêu cầu, kết hợp với khung nhôm hoặc inox để tạo thành hệ thống module vách ngăn. Khi cần sửa chữa, chỉ tháo rời từng tấm – không ảnh hưởng đến toàn bộ công trình.
V. Cách phân biệt Compact HPL thật – giả
Thị trường hiện nay xuất hiện nhiều loại tấm Compact giả, tấm nhái (CDF, MDF phủ melamine) có ngoại hình tương tự nhưng chất lượng kém xa. Nếu không phân biệt rõ, bạn dễ mua nhầm, dẫn đến hư hỏng chỉ sau vài tháng sử dụng – nhất là ở môi trường ẩm ướt như nhà vệ sinh công cộng.
Dưới đây là những cách kiểm tra thực tế và chính xác nhất để phân biệt tấm Compact HPL chính hãng và hàng giả:
🔍 1. Quan sát lõi tấm (Cắt cạnh)
Tấm Compact HPL thật: lõi có màu đen đậm, rắn chắc, không rỗ, không lớp ghép.
Tấm giả (CDF, MDF phủ melamine): lõi màu nâu nhạt, có thớ gỗ, nhìn kỹ sẽ thấy từng lớp giấy/mùn gỗ ép rời rạc.
📌 Mẹo: Dùng dao gọt nhẹ cạnh – Compact thật rất cứng, khó gọt. Tấm giả thì dễ xước, dễ mủn.
🔍 2. Gõ vào bề mặt tấm
Compact thật: phát ra tiếng “đanh”, vang, chắc như đá ép – nhờ cấu trúc đặc ruột, ép áp lực cao.
Tấm giả: tiếng “bụp”, đục, cảm giác rỗng, mềm.
🔍 3. Ngâm nước kiểm tra độ trương nở
Compact HPL thật: ngâm 24–72h không thay đổi kích thước, không bong tróc lớp bề mặt.
Tấm giả: sau vài giờ bắt đầu trương nở, mềm, phồng cạnh, bề mặt dễ bong.
📌 Cảnh báo: Nhiều đơn vị báo giá rẻ nhưng dùng tấm CDF giả Compact – chỉ 3–6 tháng là phải thay mới.
🔍 4. Kiểm tra giấy tờ – chứng nhận CO/CQ
Compact thật nhập khẩu hoặc sản xuất đạt chuẩn sẽ có:
CO (Certificate of Origin): chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
CQ (Certificate of Quality): chứng nhận đạt chất lượng quốc tế
Tại Nội Thất An Phương, khách hàng có thể yêu cầu xem đầy đủ giấy tờ CO/CQ cho từng loại tấm, đảm bảo minh bạch, rõ ràng nguồn gốc vật liệu.
🔍 5. Giá thành bất thường – dấu hiệu cảnh báo
Nếu một đơn vị báo giá rẻ hơn 30–40% so với mặt bằng chung thị trường, bạn nên đặt dấu hỏi lớn:
Có thể họ dùng tấm CDF giả Compact, hoặc phụ kiện inox 201 kém chất lượng thay vì inox 304.
Chi phí ban đầu rẻ, nhưng tuổi thọ ngắn, chi phí bảo trì – thay mới tăng cao về sau.
IV. Bảng giá vách ngăn Compact HPL mới nhất 2025
Được cập nhật từ kho thực tế của Nội Thất An Phương tại TP.HCM và Hà Nội
Loại sản phẩm |
Độ dày |
Phụ kiện đi kèm |
Giá (VNĐ/m²) |
Bảo hành |
---|---|---|---|---|
Compact HPL loại 1 – nhập |
12mm |
Inox 304 chống gỉ |
950.000 – 1.250.000 |
10 năm |
Compact HPL loại 2 – nội địa |
12mm |
Nhôm + Inox 201 |
750.000 – 950.000 |
5 năm |
Compact màu đặc biệt |
12mm |
Inox 304 + bản lề âm |
1.200.000 – 1.400.000 |
10 năm |
🔹 Lưu ý: Giá đã bao gồm tư vấn thiết kế, báo giá vận chuyển, thi công tại TP.HCM hoặc Hà Nội.
V. Cách phân biệt Compact HPL thật – giả
Trên thị trường hiện nay, nhiều sản phẩm gắn mác "Compact HPL" nhưng thực chất là hàng nhái hoặc vật liệu kém chất lượng như CDF, MDF phủ Melamine, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Những sản phẩm này có thể giống về hình thức nhưng thua xa về độ bền, khả năng chịu nước và tuổi thọ.
Để đảm bảo bạn chọn đúng vật liệu Compact HPL chính hãng, chất lượng cao, dưới đây là các cách phân biệt dễ thực hiện và đáng tin cậy:
1. 🔍 Kiểm tra cấu trúc lõi tấm
Tấm Compact HPL thật:
Lõi màu đen hoặc xám đậm, rắn đặc, không rỗ.
Không có vết dán lớp hay lớp keo nào giữa lõi và bề mặt.
Cảm giác nặng, chắc tay.
Tấm giả (CDF, MDF phủ Melamine):
Lõi màu nâu, vàng nhạt, có vân gỗ hoặc vết ép từ mùn gỗ.
Nhẹ, xốp, dễ bở khi cắt hoặc va chạm.
Nhìn kỹ sẽ thấy có các lớp tách biệt (dấu hiệu của tấm dán chứ không phải ép nguyên khối).
📌 Mẹo: Yêu cầu nhà cung cấp cắt một mẫu nhỏ để bạn xem trực tiếp cấu trúc lõi bên trong.
2. 🔊 Thử âm thanh khi gõ vào bề mặt
Compact thật: âm thanh “đanh”, cứng như đá ép – do cấu tạo nén cực đặc ở áp suất cao.
Tấm giả: âm trầm, rỗng, đục như gỗ ép – thiếu độ đặc và độ bền.
3. 💧 Ngâm nước kiểm tra khả năng chống trương nở
Compact HPL thật: ngâm 24–72 giờ không bị phồng, cong hay bong bề mặt.
Tấm giả: chỉ sau vài giờ sẽ trương nở, bung lớp melamine, đặc biệt ở mép cắt.
📌 Đây là cách kiểm tra thực tế, hiệu quả nhất cho các công trình lắp đặt tại khu vực ẩm ướt như nhà vệ sinh, phòng tắm, locker hồ bơi.
4. 📜 Yêu cầu giấy chứng nhận CO, CQ
Một đơn vị uy tín sẽ có thể cung cấp đầy đủ:
CO (Certificate of Origin): xác nhận nguồn gốc xuất xứ sản phẩm.
CQ (Certificate of Quality): xác minh chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
👉 Tại Nội Thất An Phương, khách hàng luôn được cung cấp hồ sơ kỹ thuật & chứng nhận minh bạch theo từng lô hàng và dự án cụ thể.
5. 💰 Cẩn trọng với sản phẩm có giá bán “quá rẻ”
Giá tấm Compact HPL thật có sự chênh lệch rõ ràng với tấm giả. Nếu bạn nhận được báo giá thấp hơn thị trường từ 25% trở lên, hãy nghi ngờ:
Có thể đó là CDF hoặc MDF phủ Melamine nhưng được gọi sai tên.
Phụ kiện đi kèm cũng có thể là loại inox 201 thay vì inox 304, dễ gỉ sét sau vài tháng.
📌 Đừng để bị hấp dẫn bởi giá rẻ ban đầu – vì chi phí thay thế hoặc bảo hành có thể gấp nhiều lần về sau.
✅ Tóm tắt cách nhận biết nhanh
Tiêu chí kiểm tra |
Compact HPL thật |
Hàng giả (CDF, MDF, PVC…) |
---|---|---|
Màu lõi |
Đen hoặc xám đậm |
Nâu nhạt, có vân mùn gỗ |
Kết cấu |
Rắn chắc, đặc ruột |
Xốp, dễ vỡ, có lớp ép rời |
Âm thanh khi gõ |
Đanh, vang, chắc |
Đục, rỗng |
Ngâm nước |
Không phồng, không bong |
Phồng rộp, trương mép cắt |
Có CO/CQ |
Có đầy đủ từ nhà cung cấp |
Không rõ ràng, thường không có |
Giá |
Cao hơn hàng giả ~20–30% |
Rẻ hơn, tiềm ẩn rủi ro |
🎯 Lời khuyên từ Nội Thất An Phương:
“Không chỉ chọn tấm Compact chất lượng, bạn còn cần kiểm tra kỹ phụ kiện inox, quy trình thi công và chính sách bảo hành. Đây là những yếu tố sống còn để đảm bảo công trình sử dụng ổn định trong 10–15 năm.”
VI. Quy trình thi công vách ngăn Compact chuẩn kỹ thuật
Thi công vách ngăn Compact HPL không chỉ là việc lắp ghép tấm và phụ kiện đơn thuần, mà còn là quy trình kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cao, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và an toàn sử dụng trong suốt 10–15 năm.
Dưới đây là quy trình thi công chuẩn, đang được Nội Thất An Phương áp dụng cho hàng trăm công trình trên toàn quốc:
🔧 Bước 1: Khảo sát mặt bằng & tư vấn thiết kế
Đo đạc chính xác kích thước thực tế tại công trình.
Xác định vị trí cấp thoát nước, đèn điện, vách gạch, hệ thống kỹ thuật để đưa ra giải pháp phù hợp.
Tư vấn mẫu mã, màu sắc, bố cục chia buồng tối ưu công năng và thẩm mỹ.
Gửi bản vẽ layout 2D/3D nếu cần.
✅ Lưu ý: Giai đoạn này giúp tránh sai lệch trong thi công và phát sinh chi phí sửa chữa.
⚙️ Bước 2: Gia công tấm Compact theo kích thước thiết kế
Cắt tấm Compact HPL bằng máy CNC công nghiệp để đảm bảo độ chính xác từng mm.
Khoan lỗ bản lề, tay nắm, khóa, chân vách... đúng vị trí theo bản vẽ.
Kiểm tra lại bề mặt tấm sau cắt để đảm bảo không bị mẻ cạnh, nứt vỡ.
🔧 Tấm sử dụng thường có độ dày 12mm, màu sắc được lựa chọn sẵn theo phối màu thiết kế.
🔩 Bước 3: Chuẩn bị phụ kiện lắp đặt
Tất cả phụ kiện như bản lề, khóa, chân đỡ, ke góc, tay nắm... được làm từ inox 304 chống rỉ sét.
Kiểm tra số lượng, chất lượng, và tình trạng hàng hóa trước khi vận chuyển đến công trình.
📌 Cảnh báo: Việc sử dụng phụ kiện inox 201 giá rẻ có thể khiến hệ thống vách ngăn nhanh chóng xuống cấp sau 6–12 tháng.
🧱 Bước 4: Thi công lắp đặt tại công trình
Lắp dựng khung xương nhôm hoặc U inox cố định.
Cố định các tấm vách hai bên (vách ngăn buồng và vách hậu).
Gắn các tấm cửa, cân chỉnh bản lề để đảm bảo cửa đóng mở êm ái, khít khớp.
Bắt cố định chân đế, thanh giằng, tay nắm và khóa.
✅ Kỹ thuật viên sẽ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để đảm bảo không ảnh hưởng tới chất lượng bề mặt tấm và phụ kiện.
🧪 Bước 5: Kiểm tra kỹ thuật và bàn giao
Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống: độ chắc chắn, độ thẳng, độ khít mép, khả năng đóng mở cửa, độ kín đáo giữa các buồng.
Làm sạch toàn bộ hệ thống sau lắp đặt.
Hướng dẫn khách hàng sử dụng & bảo quản đúng cách.
Bàn giao công trình và gửi phiếu bảo hành chính hãng.
VII. Vì sao nên chọn Nội Thất An Phương để thi công Compact HPL?
✅ Gần 10 năm kinh nghiệm thi công vách ngăn cho hơn 1.000+ công trình lớn nhỏ
✅ Kho hàng sẵn có tại TP.HCM & Hà Nội – hỗ trợ giao hàng nhanh
✅ Tư vấn tận tâm, rõ ràng chi phí, hợp đồng minh bạch
✅ Bảo hành tấm 10 năm, bảo hành phụ kiện 2–5 năm tùy loại
✅ Có CO/CQ cho từng đơn hàng nếu khách yêu cầu
📍 Hệ thống kho & văn phòng:
VP: 390/11 Hiệp Thành 13, P. Hiệp Thành, Q.12, TP.HCM
Kho HCM: 542/6 Nguyễn Ảnh Thủ, Hiệp Thành, Q.12
Kho Hà Nội: Số 158 Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, H. Thanh Trì
Địa chỉ công ty: 202 Hoàng Văn Thụ, P.9, Q. Phú Nhuận, TP.HCM
📞 Hotline: 0938 031 062
📧 Mail: vachngananphuong@gmail.com
🌐 Website: https://tamcompact.com.vn
VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Compact HPL có dùng ngoài trời được không?
➡️ Có thể, nhưng cần dùng loại có lớp phủ UV chống bạc màu.
2. Tấm có bị rỉ sét sau 5 năm không?
➡️ Không. Tấm không có kim loại nên không rỉ. Phụ kiện inox 304 cũng chống gỉ tối đa.
3. Có thể lắp đặt không khoan sàn không?
➡️ Có. Có thể dùng chân treo, phù hợp với mặt bằng cao cấp.
4. Có thể chọn màu hoặc in logo lên tấm không?
➡️ Có. Nội Thất An Phương nhận gia công tấm theo yêu cầu riêng.