Vách ngăn vệ sinh sử dụng tấm Compact HPL màu kem 1004
Vách ngăn vệ sinh là giải pháp phân chia không gian trong nhà vệ sinh công cộng, phòng thay đồ, khu vực dịch vụ... Tấm Compact HPL màu kem 1004 được ưa chuộng vì sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ trung tính, dễ phối màu, cùng độ bền, kháng ẩm và dễ bảo trì — phù hợp cho trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng, trường học, bệnh viện, hồ bơi, phòng gym.
1. Giới thiệu — Tại sao chọn màu kem 1004 cho vách ngăn vệ sinh?
Vách ngăn vệ sinh là giải pháp phân chia không gian trong nhà vệ sinh công cộng, phòng thay đồ, khu vực dịch vụ... Tấm Compact HPL màu kem 1004 được ưa chuộng vì sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ trung tính, dễ phối màu, cùng độ bền, kháng ẩm và dễ bảo trì — phù hợp cho trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng, trường học, bệnh viện, hồ bơi, phòng gym.
Bài viết này cung cấp thông tin từ cơ chế cấu tạo, ưu nhược điểm, ứng dụng thực tế, quy trình thi công, đến hướng dẫn bảo trì và cách tính chi phí — nhằm giúp bạn quyết định chính xác khi chọn vật liệu và nhà thầu.
2. Tấm Compact HPL màu kem 1004 là gì? (Cấu tạo & đặc tính)
Tổng quan:
Tấm Compact HPL (High Pressure Laminate) là vật liệu công nghiệp dạng tấm dày, sản xuất bằng cách ép nhiều lớp giấy kraft đã tẩm nhựa phenolic với một lớp giấy trang trí phủ melamine trên bề mặt, dưới nhiệt độ và áp suất cao để tạo khối đặc, không lõi rỗng.
Cấu tạo cơ bản:
Lớp lõi: nhiều lớp giấy kraft tẩm nhựa phenolic, ép chặt tạo kết cấu đặc và cứng.
Lớp trang trí (bề mặt): giấy trang trí tẩm nhựa melamine hoặc lớp melamine chịu mài mòn, tạo màu và hoàn thiện bề mặt.
Không cần lớp lõi phụ: chính vì đặc (compact) nên không cần lõi gỗ hay lõi mút, giúp chống ẩm tuyệt đối.
Thông số phổ biến:
Độ dày thường dùng: 12 mm và 18 mm (tùy yêu cầu chịu lực và ứng dụng).
Kích thước tấm: phụ thuộc nhà sản xuất; trước khi đặt mua, nên ghi rõ kích thước công trình để nhà cung cấp cắt, gia công.
Màu kem 1004: tone trung tính, giúp không gian sáng và dễ phối với thiết kế nội thất.
(Ghi chú: các thông số cụ thể về kích thước, tiêu chuẩn kiểm nghiệm, chứng nhận chống cháy, CO-CQ… cần kiểm tra với nhà cung cấp để có giấy tờ chứng thực.)
3. Ưu điểm nổi bật khi dùng Compact HPL màu kem 1004 cho vách ngăn vệ sinh
Chống ẩm, chống nước: bề mặt và lõi đặc giúp vật liệu không thấm nước, không bị phồng rộp trong môi trường ẩm ướt.
Độ bền cơ học cao: chịu va đập, chịu lực tốt so với vật liệu công trình nhẹ khác.
Chống trầy, dễ vệ sinh: bề mặt melamine giúp lau chùi dễ dàng các vết bẩn thông thường.
Tính thẩm mỹ: màu kem 1004 mang lại cảm giác sạch sẽ, dễ dàng phối màu với sàn/nội thất.
Tuổi thọ sử dụng: bền lâu trong điều kiện sử dụng bình thường (phụ thuộc chất lượng tấm và thi công).
Dễ thi công & bảo trì: cắt gọt, lắp ghép thuận tiện; sửa chữa thay thế từng tấm dễ hơn vật liệu cố định.
4. Ứng dụng thực tế
Nhà vệ sinh công cộng: tòa nhà, sân bay, trung tâm thương mại.
Phòng vệ sinh văn phòng và phòng thay đồ tại gym, hồ bơi.
Công trình y tế, trường học: nơi cần vật liệu vệ sinh, dễ lau chùi.
Khu công nghiệp, nhà máy (khu vực cần phân chia, dễ vệ sinh).
Gợi ý thiết kế: màu kem 1004 phù hợp khi muốn không gian sáng, mở; kết hợp tốt với inox sáng (phụ kiện) và sàn tông xám.
5. Báo giá — Những yếu tố ảnh hưởng và cách xác định chi phí
Lưu ý: Giá thay đổi theo thị trường, yêu cầu công trình và phụ kiện. Để có báo giá chính xác, vui lòng liên hệ Hotline 0938 031 062 hoặc gửi yêu cầu qua email vachngananphuong@gmail.com.
Các yếu tố ảnh hưởng chi phí:
Độ dày tấm (12 mm vs 18 mm):
18 mm đắt hơn nhưng bền và ổn định hơn cho công trình nhiều người sử dụng.
Số lượng m² và kích thước tấm cần cắt: diện tích lớn thường có đơn giá tốt hơn.
Phụ kiện:
trụ/nhôm/pilaster, bản lề, khoá, ốc vít, thanh nối sàn/treo, chân trụ điều chỉnh; lựa chọn inox 201 hoặc 304 ảnh hưởng giá.
Chi phí thi công:
độ phức tạp mặt bằng, thời gian thi công, chi phí nhân công từng vùng miền.
Vận chuyển & lắp đặt:
chi phí vận chuyển từ kho tới công trình.
Yêu cầu thêm:
phủ chống khuẩn, chống cháy, màu/hoàn thiện đặc biệt.
Cách nhận báo giá nhanh:
cung cấp bản vẽ hiện trạng (hoặc kích thước cửa/vách), vị trí thi công, loại phụ kiện mong muốn, yêu cầu vật liệu (12mm/18mm). Chúng tôi sẽ gửi báo giá trọn gói chi tiết.
6. Quy trình thi công chuẩn (bước-bước)
Khảo sát & tư vấn: đo đạc hiện trạng, tư vấn độ dày tấm, phụ kiện, vị trí neo.
Báo giá & ký hợp đồng: dự toán vật liệu + nhân công + thời gian hoàn thiện.
Chuẩn bị vật tư: cắt tấm theo kích thước, gia công lỗ khoét, xử lý cạnh nếu cần.
Lắp đặt khung & pilaster: cố định khung, kiểm tra thăng bằng, đảm bảo khe co dãn.
Lắp vách & cửa: lắp tấm, điều chỉnh bản lề, khóa, gioăng chống nước nếu cần.
Hoàn thiện & kiểm tra: kiểm tra đóng/mở, nắn chỉnh, lau dọn công trình.
Bàn giao & nghiệm thu: nghiệm thu theo hợp đồng, hướng dẫn bảo trì cho chủ đầu tư.
Lưu ý thi công: đảm bảo nền và trần tương đối vuông/đúng cao để tránh sai số; chừa khe co dãn tính toán cho vật liệu; dùng phụ kiện không gỉ cho khu vực ẩm ướt.
7. So sánh: Compact HPL 12 mm vs 18 mm — chọn loại nào?
12 mm
Ưu: nhẹ, kinh tế, phù hợp khu vực ít va chạm/ít lưu lượng.
Nhược: chịu lực và ổn định kém hơn so với 18 mm; khoảng cách trụ phải dày hơn.
18 mm
Ưu: chịu lực tốt, ổn định, phù hợp khu vực lưu lượng người lớn (nhà vệ sinh công cộng).
Nhược: chi phí cao hơn, nặng hơn khi vận chuyển/lắp đặt.
Gợi ý chọn: khu vực công cộng, mật độ sử dụng cao → ưu tiên 18 mm. Văn phòng nhỏ hoặc phòng thay đồ ít sử dụng → 12 mm là lựa chọn tiết kiệm.
8. Bảo trì & làm sạch — hướng dẫn thực tế
Lau chùi hàng ngày: dùng khăn mềm + nước rửa trung tính hoặc dung dịch tẩy nhẹ.
Tránh: chà xát bằng chất mài mòn mạnh, dùng chất tẩy có hàm lượng clo quá cao thường xuyên.
Vết bẩn cứng đầu: ngâm khăn ẩm với dung dịch thích hợp, để vài phút rồi lau; không dùng dao cạo.
Bảo dưỡng phụ kiện inox: lau khô sau vệ sinh để tránh nước đọng làm mờ bề mặt.
Kiểm tra định kỳ: ốc vít, bản lề, chân trụ mỗi 6–12 tháng, xiết chặt nếu lỏng.
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Tấm Compact HPL có bị mốc không?
A: Do cấu tạo đặc, nêm giấy và nhựa phenolic đã được xử lý, tấm compact không thấm nước nên không dễ mốc. Tuy nhiên điều kiện lưu trữ ẩm ướt trong thời gian dài vẫn cần lưu ý.
Q2: Compact HPL có an toàn với môi trường không?
A: Vật liệu là hợp chất giấy-nhựa; về mặt vệ sinh và tuổi thọ thì tốt. Nếu bạn quan tâm tới chứng nhận VOC hay tiêu chuẩn xanh, hãy yêu cầu nhà cung cấp xuất CO-CQ hoặc chứng nhận liên quan.
Q3: Làm sao chọn phụ kiện phù hợp?
A: Đối với môi trường ẩm: dùng inox 304 cho bản lề, ốc, pilaster để tăng tuổi thọ. Nếu hạn chế chi phí, inox 201 vẫn dùng được nhưng kém bền hơn.
Q4: Thời gian thi công một công trình tiêu chuẩn?
A: Tùy diện tích, thường một khu vệ sinh công cộng kích thước vừa (vài buồng) có thể hoàn thiện trong 2–5 ngày làm việc với đội thi công chuyên nghiệp.
10. Kết luận & Khuyến nghị
Tấm Compact HPL màu kem 1004 là lựa chọn tối ưu khi bạn cần vách ngăn vệ sinh kết hợp giữa tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng chống ẩm. Để đạt hiệu quả tối đa, chọn độ dày phù hợp (12 mm hoặc 18 mm), dùng phụ kiện chất lượng (inox) và chọn nhà thầu có kinh nghiệm để thi công chuẩn kỹ thuật.
Liên hệ nhận tư vấn & báo giá chi tiết
Nội Thất An Phương (vách ngăn tấm compact)
Hotline: 0938 031 062
Email: vachngananphuong@gmail.com
Website: https://tamcompact.com.vn
Đ/C CTY: 202 Hoàng Văn Thụ, P.9, Q. Phú Nhuận, TP HCM
VP: 390/11 Hiệp Thành 13, P. Hiệp Thành, Q.12, TP HCM
Kho HCM: 542/6 Nguyễn Ảnh Thủ, Hiệp Thành, Q.12, TP HCM
Kho HN: Số 158 Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, H. Thanh Trì, Hà Nội